Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vụn vặt
vụn vặt
Các từ đồng nghĩa:
nhỏ nhặt
tầm thường
vặt vãnh
linh tinh
mọn
không đáng kể
vụn
chuyện nhỏ
vụn vặt
lặt vặt
vất
tí hon
không quan trọng
vụn vặt
vụn vặt
vụn vặt
vụn vặt
vụn vặt
vụn vặt
vụn vặt
Chia sẻ bài viết: