Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vãi
vãi
Các từ đồng nghĩa:
vãi
rải
ném
rọi
vừng
vung vãi
vãi ra
đỏ
trai
phát tán
văng
vãi hạt
vãi ngô
vãi trấu
vãi nước mắt
vãi đái
vãi thóc
vãi rơm
vãi lúa
vãi cơm
vãi vụn
Chia sẻ bài viết: