Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lẻ tẻ
lẻ tẻ
Các từ đồng nghĩa:
rải rác
lác đác
rời rạc
không thường xuyên
thỉnh thoảng
hiếm
ngẫu nhiên
rỉ rả
khó có thể đoán trước
không liên tục
lẻ tẻ
tản mát
le lói
thưa thớt
đứt quãng
bất thường
chập chờn
lẻ tẻ
mỏng manh
không đồng đều
từng mảnh
Chia sẻ bài viết: