Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bèo bọt
bèo bọt
Các từ đồng nghĩa:
bèo tấm
bèo nước
béo
hèn mọn
khốn khổ
bất hạnh
thấp hèn
tầm thường
vô giá trị
không nơi nương tựa
bị bỏ rơi
mồ côi
lạc lõng
đơn độc
khổ sở
bị khinh thường
bị xem thường
thân phận thấp kém
nghèo khổ
bị chà đạp
Chia sẻ bài viết: