bốt - từ đồng nghĩa, bốt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đơn
- trẩm
- đồn cảnh sát
- trạm gác
- bốt gác
- đồn lính
- trạm kiểm soát
- đồn bảo vệ
- bốt canh
- trạm canh
- đồn quân
- bốt quân
- trạm quân
- đồn an ninh
- bốt an ninh
- trạm an ninh
- đồn kiểm soát
- bốt kiểm soát
- trạm bảo vệ
- đồn gác