Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thưa thớt
thưa thớt
Các từ đồng nghĩa:
thưa thớt
ít ỏi
khan hiếm
lẻ tẻ
sơ sài
lèo tèo
lò thò
rải rác
ít
xả
không đủ
thùa
vắng vẻ
hẻo lánh
thưa thớt
nhỏ giọt
thưa thớt
vắng mặt
thưa thớt
thưa thớt
Chia sẻ bài viết: