Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiết kế
thiết kế
Các từ đồng nghĩa:
bản thiết kế
bản vẽ
bản phác thảo
mẫu
đồ ăn
dự án
kế hoạch
kế hoạch chi tiết
mô hình
phác họa
hình vẽ
bố cục
cấu tạo
kiến trúc
sắp xếp
đổi mới
phát minh
sự sáng tạo
cách trang trí
hoa tiết
thiết lập
Chia sẻ bài viết: