Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kiến trúc
kiến trúc
Các từ đồng nghĩa:
công trình kiến trúc
công trình xây dựng
tòa nhà
kiểu kiến trúc
thuật kiến trúc
khoa kiến trúc
khoa xây dựng
xây dựng
cấu trúc
quy hoạch
kỹ thuật
thiết kế
mô hình
nguyên tắc thiết kế
hình thức
kiến trúc sư
công nghệ xây dựng
hạ tầng
không gian
đô thị
Chia sẻ bài viết: