bản vẽ
Các từ đồng nghĩa:
- hình vẽ
- so đo
- thiết kế
- bản thiết kế
- bản đồ
- bản phác thảo
- bản vẽ kỹ thuật
- bản vẽ chi tiết
- bản vẽ mẫu
- bản vẽ công trình
- bản vẽ xây dựng
- bản vẽ kiến trúc
- bản vẽ cơ khí
- bản vẽ điện
- bản vẽ đồ họa
- bản vẽ 3D
- bản vẽ 2D
- bản vẽ kỹ thuật số
- bản vẽ tay
- bản vẽ tỉ lệ