Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bố cục
bố cục
Các từ đồng nghĩa:
bố trí
sắp xếp
tổ chức
định hình
thiết kế
cấu hình
sắp đặt
xây dựng
phác thảo
bản thiết kế
ma-két
hình thức
căn chỉnh
so đo
kế hoạch
mô hình
trình bày
bố cục lại
sắp xếp lại
tái cấu trúc
Chia sẻ bài viết: