Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cấu tạo
cấu tạo
Các từ đồng nghĩa:
cấu trúc
kết cấu
cô cậu
hình thành
xây dựng
kiến trúc
thiết kế
công trình kiến trúc
công trình xây dựng
tổ chức
tổ chức xã hội
cấu trúc xã hội
hệ thống
mạng lưới
cơ chế
sắp xếp
khuôn khổ
cấu trúc cơ thể
cấu trúc giải phẫu
cách cấu tạo
Chia sẻ bài viết: