đổi mới
Các từ đồng nghĩa:
- cải cách
- cải tiến
- đổi thay
- tiến bộ
- đổi khác
- nâng cấp
- cách tân
- đổi mới tư duy
- đổi mới công nghệ
- đổi mới phương pháp
- đổi mới cách làm
- đổi mới hình thức
- đổi mới nội dung
- đổi mới sản phẩm
- đổi mới dịch vụ
- đổi mới quản lý
- đổi mới giáo dục
- đổi mới kinh tế
- đổi mới xã hội
- đổi mới văn hóa