hình vẽ
Các từ đồng nghĩa:
- trạnh
- bức tranh
- hình ảnh
- bản vẽ
- hình minh họa
- hình hoạ
- hình vẽ tay
- hình vẽ kỹ thuật
- hình vẽ đồ họa
- hình vẽ số
- hình vẽ nghệ thuật
- hình vẽ phác thảo
- hình vẽ 3D
- hình vẽ màu
- hình vẽ đen trắng
- hình vẽ tĩnh vật
- hình vẽ chân dung
- hình vẽ hoạt hình
- hình vẽ biểu tượng
- hình vẽ trừu tượng