Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sắp xếp
sắp xếp
Các từ đồng nghĩa:
sắp đặt
sắp xếp
phân loại
chúng loại
sàng lọc
lựa chọn
hăng
tổ chức
sắp đặt
sắp xếp lại
sắp xếp theo thứ tự
sắp xếp hợp lý
phân chia
phân nhóm
điều chỉnh
sắp xếp công việc
sắp xếp tài liệu
sắp xếp không gian
sắp xếp thời gian
sắp xếp thứ tự
sắp xếp danh sách
Chia sẻ bài viết: