Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phát minh
phát minh
Các từ đồng nghĩa:
sự phát minh
sáng chế
sự sáng chế
tài sáng chế
tài phát minh
vật sáng chế
vật phát minh
sáng tạo
sáng kiến
khả năng phát minh
phát kiến
phát hiện
cải tiến
đổi mới
sáng lập
sáng chế mới
ý tưởng mới
giải pháp
công trình
công nghệ mới
Chia sẻ bài viết: