Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thao túng
thao túng
Các từ đồng nghĩa:
điều khiển
quản lý
vận hành
thao tác
lôi kéo
sử dụng
xử lý thủ công
dùng
xoay
can thiệp
điều chỉnh
chi phối
tác động
điều phối
khống chế
thao túng
điều động
sắp xếp
tổ chức
định hướng
Chia sẻ bài viết: