Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khống chế
khống chế
Các từ đồng nghĩa:
kiểm soát
quản lý
điều khiển
thao túng
giám sát
hạn chế
kìm nén
kìm lại
kiềm chế
chế ngự
thống trị
quyền lực
quản chế
nén lại
đè nén
sự kiểm soát
sự cai trị
sự điều khiển
sự quản lý
quyền hành
Chia sẻ bài viết: