Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vận hành
vận hành
Các từ đồng nghĩa:
hoạt động
chảy
thao tác
điều khiển
điều động
thực hiện
tiến hành
chức năng
quản lý
vận chuyển
sử dụng
khởi động
vận dụng
thực thi
thực hành
điều chỉnh
vận hành máy
vận hành thiết bị
quy trình
quẫn trí
Chia sẻ bài viết: