Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
điều động
điều động
Các từ đồng nghĩa:
triển khai
phân công
chuyển giao
đùa
chuyển
sắp xếp
tổ chức
huy động
điều phối
điều khiển
chỉ định
cũ
giáo
đưa đến
điều chuyển
điều hành
thuyên chuyển
điều chỉnh
điều phối
điều động hóa
Chia sẻ bài viết: