Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
điều phối
điều phối
Các từ đồng nghĩa:
phối hợp
quản lý
điều động
sắp xếp
tổ chức
hợp tác
phân phối
kiểm soát
điều chỉnh
hướng dẫn
điều hành
thống nhất
tập trung
điều tiết
phân công
điều khiển
điều phối viên
hợp nhất
điều phối công việc
điều phối sản xuất
Chia sẻ bài viết: