Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
định hướng
định hướng
Các từ đồng nghĩa:
định vị
phương hướng
cách tiếp cận
định hướng lại
hưởng
sự định hướng
vị trí
căn chỉnh
điều phối
thích nghi
làm quen
hướng dẫn
định hình
chỉ dẫn
định nghĩa
định tâm
định hướng chiến lược
định hướng mục tiêu
định hướng phát triển
định hướng nghề nghiệp
Chia sẻ bài viết: