Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sát hạch
sát hạch
Các từ đồng nghĩa:
kiểm tra
sát hạch
thi
kỳ thị
thi cử
khảo thí
thẩm tra
khám nghiệm
tham vấn
xét nghiệm
đánh giá
đánh giá năng lực
kiểm định
kiểm soát
điều tra
kiểm toán
xem xét
khám xét
thẩm định
phỏng vấn
đánh giá chất lượng
Chia sẻ bài viết: