phỏng vấn
Các từ đồng nghĩa:
- cuộc phỏng vấn
- bài phỏng vấn
- đối thoại
- cuộc hội kiến
- hội thoại
- gặp riêng
- cuộc nói chuyện riêng
- người được phỏng vấn
- cuộc họp
- hợp bào
- tự vẫn
- điều trần
- phỏng vấn trực tiếp
- phỏng vấn qua điện thoại
- phỏng vấn nhóm
- phỏng vấn cá nhân
- phỏng vấn chuyên sâu
- phỏng vấn nhanh
- phỏng vấn định kỳ
- phỏng vấn mở