khảo thí
Các từ đồng nghĩa:
- thi
- kỳ thị
- bài thi
- bài kiểm tra
- kiểm tra
- đánh giá
- thẩm định
- xét nghiệm
- kiểm tra năng lực
- kiểm tra kiến thức
- thi cử
- đánh giá năng lực
- đánh giá học lực
- bài kiểm tra định kỳ
- bài kiểm tra giữa kỳ
- bài kiểm tra cuối kỳ
- bài khảo sát
- bài kiểm tra đầu vào
- bài kiểm tra đầu ra
- bài kiểm tra thường xuyên