kỳ thị
Các từ đồng nghĩa:
- sự phân biệt
- sự kỳ thị
- sự phân biệt đối xử
- sự lên án
- sự phản đối
- sự phản cảm
- sự châm biếm
- sự miệt thị
- sự ghét bỏ
- sự xa lánh
- sự tẩy chay
- sự chê bai
- sự chỉ trích
- sự khinh miệt
- sự không chấp nhận
- sự không ưa
- sự thù ghét
- sự bêu xấu
- sự dè bỉu
- sự châm chọc