Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kiểm toán
kiểm toán
Các từ đồng nghĩa:
thẩm tra
kiểm tra
đánh giá
xem xét
thẩm định
kiểm soát
giám sát
đối chiếu
phân tích
điều tra
kiểm kê
đánh giá tài chính
đánh giá hiệu quả
đánh giá rủi ro
đánh giá nội bộ
kiểm toán nội bộ
kiểm toán độc lập
kiểm toán tài chính
kiểm toán báo cáo
kiểm toán hệ thống
Chia sẻ bài viết: