Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khám nghiệm
khám nghiệm
Các từ đồng nghĩa:
khắm
khám bệnh
khám xét
khám nghiệm tử thi
thẩm tra
tham vấn
điều tra
kiểm tra
kiểm tra chéo
quan sát
thăm dò
chẩn đoán
thử nghiệm
nghiên cứu
khảo sát
sự xem xét kỹ
sự thẩm tra
sự thẩm vấn
sự khảo sát
sự kiểm tra
Chia sẻ bài viết: