Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thi cử
thi cử
Các từ đồng nghĩa:
kỳ thị
thi
khảo thí
kiểm tra
sự thi cử
sự kiểm tra
sự thẩm tra
bài thi
đề thi
thẩm tra
kiểm định
kiểm tra năng lực
kiểm tra kiến thức
thi tốt nghiệp
thi tuyển
thi cử đầu vào
thi sát hạch
thí thử
thi cử định kỳ
thi cử cuối kỳ
Chia sẻ bài viết: