Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tham vấn
tham vấn
Các từ đồng nghĩa:
tự vẫn
hỏi ý kiến
tham khảo
thảo luận
trưng cầu ý kiến
đề xuất
góp ý
hội ý
trào đời
phỏng vấn
đàm phán
thuyết trình
bàn bạc
cố vấn
hướng dẫn
điều tra
phân tích
xem xét
đánh giá
thẩm định
Chia sẻ bài viết: