Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giải quyết
giải quyết
Các từ đồng nghĩa:
xử lý
giải quyết
điều khiển
kiểm soát
quản lý
sử dụng
đối xử
chỉ huy
bản vẽ
giải thích
giải tán
giải thể
giải sầu
giải quyết vấn đề
giải quyết khó khăn
giải quyết nạn thất nghiệp
giải quyết xung đột
giải quyết tình huống
giải quyết sự việc
giải quyết mâu thuẫn
Chia sẻ bài viết: