Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xác nhận
xác nhận
Các từ đồng nghĩa:
khẳng định
chứng thực
xác minh
xác thực
phê chuẩn
kiểm chứng
thừa nhận
chấp nhận
chấp thuận
xác lập
xác nhận lại
củng cố
đông y
khẳng định lại
chứng nhân
đảm bảo
tán thành
xác nhận thông tin
xác nhận chữ ký
xác nhận lời khai
Chia sẻ bài viết: