Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kết toán
kết toán
Các từ đồng nghĩa:
quyết toán
thanh toán
sự thanh toán
kiểm toán
cân đối sổ sách
báo cáo tài khoản
ghi sổ kế toán
tài chính
phương pháp kế toán
hệ thống kế toán
tổng kết
tính toán
đối chiếu
kê khai
báo cáo tài chính
quyết toán thuế
thống kê
đánh giá
phân tích tài chính
kế toán
Chia sẻ bài viết: