Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hòa giải
hòa giải
Các từ đồng nghĩa:
giải hòa
hòa hợp
giảng hòa
làm lành
dàn xếp
giải quyết
hài hòa
xử hòa
điều hòa
làm cho nhất trí
làm cho hòa thuận
hòa thuận
hòa giải
hòa hợp hóa
hoà đồng
hòa nhập
hoà quyện
hòa hợp ý kiến
hòa giải tranh chấp
hòa giải mâu thuẫn
Chia sẻ bài viết: