Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thỏa thuận
thỏa thuận
Các từ đồng nghĩa:
đông y
nhận lời
tán thành
sự đồng ý
đồng tình
nhượng bộ
hòa hợp
phù hợp
dàn xếp
hòa thuận
phối hợp
bằng lòng
cân bằng
tuân thủ
xác nhận
công nhận
cho phép
gia nhập
hợp với
tương ứng
Chia sẻ bài viết: