Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quan trắc
quan trắc
Các từ đồng nghĩa:
giám sát
theo dõi
quan sát
đồ đạc
đánh giá
khảo sát
thẩm định
kiểm tra
phân tích
nghiên cứu
điều tra
thống kê
độ lượng
phát hiện
nhận diện
đánh dấu
chú ý
tìm hiểu
khám phá
khảo cứu
Chia sẻ bài viết: