Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khảo cứu
khảo cứu
Các từ đồng nghĩa:
nghiên cứu
điều tra
phân tích
khám phá
thăm dò
tìm kiếm
thử nghiệm
nghĩ
cuộc nghiên cứu
khảo sát
đối chiếu
xem xét
tra cứu
tìm hiểu
khảo nghiệm
khảo sát thực địa
đánh giá
so sánh
tìm tòi
khám nghiệm
Chia sẻ bài viết: