Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phát hiện
phát hiện
Các từ đồng nghĩa:
khám phá
tìm ra
phát hiện ra
nhận thấy
nhìn thấy
dò ra
tìm thấy
phơi bày
xác định
điều tra
nhận ra
quan sát
tách sóng
dỗ
kiểm tra
thông báo
phát hoả
phát hiện
tìm kiếm
mò mẫm
Chia sẻ bài viết: