Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chú ý
chú ý
Các từ đồng nghĩa:
tập trung
chăm sóc
ân cần
hăng say
ứng dụng
hấp thụ
quan tâm
lắng nghe
để tâm
chú ý đến
nhận thức
thấu hiểu
tìm hiểu
theo dõi
giám sát
trong tâm trí
suy nghĩ
để ý
nhìn nhận
khắc ghi
Chia sẻ bài viết: