Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khảo sát
khảo sát
Các từ đồng nghĩa:
cuộc khảo sát
điều tra
nghiên cứu
thẩm định
đánh giá
kiểm tra
phân tích
theo dõi
xem xét
quan sát
khảo cứu
sự khảo sát
sự nghiên cứu
khảo sát thực địa
khảo sát thị trường
khảo sát ý kiến
khảo sát xã hội
khảo sát dữ liệu
khảo sát thông tin
khảo sát hiện trường
khảo sát tình hình
Chia sẻ bài viết: