đánh dấu
Các từ đồng nghĩa:
- đánh dấu
- đánh chỉ
- đánh ghi
- đánh nét
- đánh dấu hiệu
- đánh dấu mốc
- đánh dấu sự kiện
- đánh dấu thời gian
- đánh dấu vị trí
- đánh dấu chỗ
- đánh dấu quan trọng
- đánh dấu đặc biệt
- đánh dấu rõ ràng
- đánh dấu nhận diện
- đánh dấu khác biệt
- đánh dấu nổi bật
- đánh dấu đặc trưng
- đánh dấu phân biệt
- đánh dấu xác định
- đánh dấu lưu ý