Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhôm nham
nhôm nham - từ đồng nghĩa, nhôm nham - synonym
Các từ đồng nghĩa:
dung nham nhôm
nấu chảy
quãng
kim loại
hợp kim
nhổm
chất lỏng
chảy
nhiệt độ cao
quá trình luyện
luyện kim
chất liệu
sản xuất
tinh chế
đực
hợp chất
khai thác
công nghiệp
tạo hình
chế tạo
Chia sẻ bài viết: