nhổm - từ đồng nghĩa, nhổm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ngồi dậy
- đứng lên
- nhổm
- nhổm người
- ngẩng lên
- cúi lên
- bật dậy
- vươn mình
- đứng thẳng
- ngồi thẳng
- đứng lên cao
- nhảy lên
- đứng lên nhanh
- đứng lên vội
- ngồi xổm
- ngồi lên
- đứng lên từ ngồi
- đứng lên từ nằm
- đứng lên từ bò
- đứng lên để nhìn