Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quãng
quãng
Các từ đồng nghĩa:
khoảng thời gian
thời gian
thời gian chết
thời lượng
quãng thời gian
quãng cách
khoảng cách
cự ly
phán đoán
lúc nghỉ
quãng trống
gián đoạn
lúc ngớt
khoảng trống
thời gian nghỉ
khoảng ngừng
khoảng tạm
khoảng dừng
khoảng nghỉ
khoảng tạm thời
Chia sẻ bài viết: