chảy - từ đồng nghĩa, chảy - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- trôi đi
- chảy ròng ròng
- chảy đầm đìa
- đổ lai láng
- lưu thông
- tuột
- lách
- rỉ rò
- chảy
- chảy xiết
- lướt đi
- chảy nước
- chảy máu
- chảy mồ hôi
- chảy nước mắt
- chảy dãi
- chảy tràn
- chảy ra
- chảy ngược
- chảy xuống
- chảy lên