Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chảy
chảy
Các từ đồng nghĩa:
trôi đi
chảy ròng ròng
chảy đầm đìa
đổ lai láng
lưu thông
tuột
lách
rỉ rò
chảy
chảy xiết
lướt đi
chảy nước
chảy máu
chảy mồ hôi
chảy nước mắt
chảy dãi
chảy tràn
chảy ra
chảy ngược
chảy xuống
chảy lên
Chia sẻ bài viết: