luyện kim
Các từ đồng nghĩa:
- luyện kim loại
- nấu chảy
- chế tạo kim loại
- gia công kim loại
- đục kim loại
- hợp kim
- làm kim loại
- xử lý kim loại
- tinh chế kim loại
- sản xuất kim loại
- chế biến kim loại
- luyện thép
- luyện nhôm
- luyện đồng
- luyện vàng
- luyện bạc
- luyện quặng
- luyện kim loại quý
- luyện kim loại màu
- luyện kim loại đen