khai thác
Các từ đồng nghĩa:
- khai thác
- đào mỏ
- khai khẩn
- bóc lột
- lợi dụng
- khai thác tài nguyên
- khai thác thông tin
- khai thác sức lao động
- khai thác tiềm năng
- khai thác lợi ích
- khai thác nguồn lực
- khai thác đất đai
- khai thác khoáng sản
- khai thác gỗ
- khai thác biển
- khai thác năng lượng
- khai thác văn hóa
- khai thác ý tưởng
- khai thác công nghệ
- khai thác thị trường