Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tinh chế
tinh chế
Các từ đồng nghĩa:
đã tinh lọc
đã qua tinh chế
đã tinh chế
tinh chế
tinh vi
tinh tế
lọc sạch
rửa sạch
nhẵn bóng
trau chuốt
trau dồi
tinh luyện
tinh giản
tinh sảo
tinh xảo
sàng lọc
làm sạch
chọn lọc
lọc bỏ
làm tình
Chia sẻ bài viết: