Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sản xuất
sản xuất
Các từ đồng nghĩa:
sự sản xuất
sự chế tạo
chế tạo
lắp ráp
công nghiệp
nhà sản xuất
việc sản xuất
sự gia công
công nghiệp hóa
sáng tác
sáng tạo
đực
khu vực chế tạo
xây dựng
lắp dựng
sản phẩm
sản lượng
hoàn thành
chế biến
thực hiện
tiến hành
Chia sẻ bài viết: