hợp chất
Các từ đồng nghĩa:
- hợp kim
- hỗn hợp
- phụ gia
- kết hợp
- tổng hợp
- phân trộn
- hợp nhất
- hợp thành
- hợp nhất hóa
- hợp chất hóa học
- hợp chất hữu cơ
- hợp chất vô cơ
- hợp chất đa nguyên
- hợp chất đơn giản
- hợp chất phức tạp
- hợp chất đồng nhất
- hợp chất không đồng nhất
- hợp chất bền
- hợp chất không bền
- hợp chất tạm thời