Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
công nghiệp
công nghiệp
Các từ đồng nghĩa:
ngành công nghiệp
công nghệ
ngành
kỹ nghệ
sản xuất
nhà máy
doanh nghiệp
thương mại
tập đoàn
ngành kinh doanh
nghề làm ăn
chế tạo
công nghiệp
công xưởng
công ty
hệ thống sản xuất
ngành chế biến
ngành dịch vụ
ngành chế tạo
ngành xuất khẩu
ngành xây dựng
Chia sẻ bài viết: